Vietnam Airlines xin cập nhật giá nội địa cạnh tranh của Vietnam Airlines trong tháng 7, 8 & 9.
Rất mong các đại lý tư vấn cho các khách hàng các mức giá hấp dẫn này.
Đường bay
|
Tháng 7
|
Tháng 8
|
Tháng 9
|
Hạng
|
Giá vé (VNĐ)
|
Hạng
|
Giá vé
(VNĐ)
|
Hạng
|
Giá vé (VNĐ)
|
Hà Nội - Tp. Hồ Chí Minh
|
A
|
1.099.000
|
|
|
|
|
Hải Phòng - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
T
|
1.100.000
|
P
|
700.000
|
Vinh - Tp. Hồ Chí Minh
|
|
|
T
|
1.100.000
|
T
|
1.100.000
|
Thanh Hóa - Tp.Hồ Chí Minh
|
T
|
1.100.000
|
E
|
850.000
|
E
|
700.000
|
Hà Nội - Đà Nẵng
|
|
|
E
|
650.000
|
P
|
500.000
|
Hải Phòng - Đà Nẵng
|
|
|
|
|
P
|
450.000
|
Hà Nội - Nha Trang
|
E
|
1.150.000
|
A
|
1.099.000
|
P
|
800.000
|
Hải Phòng - Nha Trang
|
R
|
1.350.000
|
T
|
1.150.000
|
P
|
650.000
|
Hà Nội - Phú Quốc
|
T
|
1.550.000
|
T
|
1.550.000
|
P
E
|
900.000
1.150.000
|
Hà Nội - Huế
|
T
R
|
1.050.000 1.200.000
|
T
|
1.050.000
|
E
T
|
650.000
1.050.000
|
Hà Nội - Cần Thơ
|
T
|
1.550.000
|
E
|
1.150.000
|
E
|
1.150.000
|
Hà Nội - Pleiku
|
E
|
800.000
|
E
|
800.000
|
E
|
800.000
|
Hà Nội - Buôn Mê Thuột
|
|
|
E
|
850.000
|
E
|
850.000
|
Hà Nội - Chu Lai
|
|
|
E
|
550.000
|
E
|
550.000
|
Hà Nội - Vinh
|
E
|
600.000
|
P
|
500.000
|
P
|
500.000
|
Hà Nội - Đồng Hới
|
T
|
900.000
|
E
|
600.000
|
E
|
600.000
|
Ghi chú:
- Giá vé chưa bao gồm thuế, phí, lệ phí, phụ thu
- Vé có điều kiện kèm theo. Tùy thuộc vào tình trạng chỗ, giá vé cao hơn có thể được áp dụng
- Vé được bán tại Đại lý Tân Hồng.
+ Địa chỉ: Số 65 Nguyễn Du, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội.
+ Điện thoại: 04-39423535 |