Để quý khách thực hiện các chuyến bay linh động và thuận lợi, Bamboo Airways tạo điều kiện cho phép khách hàng được thay đổi giờ bay, ngày bay, hành trình bay cũng như hoàn hủy vé với điều kiện áp dụng cụ thể như sau:
Áp dụng cho các vé xuất/ xuất lại/ hoàn/ đổi từ ngày 26/9/2023.
|
Economy Saver Max
|
Economy Saver
|
Economy Smart
|
Economy Flex
|
Hành lý xách tay
|
7 kg
|
7 kg
|
7 kg
|
7 kg
|
Hành lý ký gửi
(Người lớn/ Trẻ em)
|
Trả phí
|
Chặng Côn Đảo: 15kg
Các chặng còn lại: 20kg
|
Hành lý ký gửi
(Em bé) |
Trả phí |
Suất ăn
|
Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình
|
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng)
|
Không áp dụng
|
300,000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)
|
300,000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)
|
Miễn phí + chênh lệch (nếu có)
|
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành)
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
600,000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)
|
Miễn phí + chênh lệch (nếu có)
|
Đổi tên
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng)
|
Không áp dụng
|
450,000 VNĐ
|
450,000 VNĐ
|
450,000 VNĐ
|
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành)
|
Không áp dụng
|
Không áp dụng
|
650,000 VNĐ
|
550,000 VNĐ
|
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi)
|
75% giá vé người lớn
|
Em bé (dưới 2 tuổi)
|
100,000 VND/chặng
|
Goshow* (đổi chuyến tại sân bay)
|
Không áp dụng
|
Cho phép
|
Cho phép
|
Miễn phí
|
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay
|
Trả phí
|
Trả phí
|
Trả phí
|
Trả phí
|
Chọn ghế ngồi
|
Trả phí
|
Trả phí
|
Trả phí
|
Trả phí
|
Phòng chờ thương gia
|
Trả phí
|
Trả phí
|
Trả phí
|
Trả phí
|
Quầy thủ tục ưu tiên
|
Trả phí
|
Trả phí
|
Trả phí
|
Trả phí
|
Hệ số cộng điểm Bamboo Club
|
Không áp dụng
|
0.25
|
0.5
|
1.00
|
Tất cả các phí trên đã bao gồm VAT
Bamboo Business
|
Business Smart
|
Business Flex
|
Hành lý xách tay
|
2 x 7 kg
|
2 x 7 kg
|
Hành lý ký gửi
(Người lớn/ Trẻ em)
|
Chặng Côn Đảo: 25 kg
Các chặng còn lại: 40 kg
|
Hành lý ký gửi
(Em bé) |
Trả phí |
Suất ăn
|
Phục vụ theo tiêu chuẩn phục vụ của từng hành trình
|
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng)
|
Miễn phí + chênh lệch (nếu có)
|
Miễn phí + chênh lệch (nếu có)
|
Thay đổi chuyến bay/ hành trình (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành)
|
300,000 VNĐ + chênh lệch (nếu có)
|
Miễn phí + chênh lệch (nếu có)
|
Đổi tên
|
Không áp dụng
|
Hoàn vé (Trước giờ khởi hành tối thiểu 03 tiếng)
|
450,000 VNĐ
|
Hoàn vé (Trong vòng 03 tiếng trước giờ khởi hành và sau giờ khởi hành)
|
550,000 VNĐ
|
550,000 VNĐ
|
Trẻ em (từ 2 đến dưới 12 tuổi)
|
75% giá vé người lớn
|
Em bé (dưới 2 tuổi)
|
100,000 VND/chặng
|
Goshow (đổi chuyến tại sân bay)
|
Cho phép
|
Miễn phí
|
Nâng hạng dịch vụ tại sân bay
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Chọn ghế ngồi
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Phòng chờ thương gia
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Quầy thủ tục ưu tiên
|
Miễn phí
|
Miễn phí
|
Hệ số cộng điểm Bamboo Club |
1.75 |
2.00 |
Tất cả các phí trên đã bao gồm VAT
* Không áp dụng mua thêm hành lý và hành lý quá cước cho chặng Côn Đảo tại thời điểm trước khi hoặc tại sân bay.